Inch Sang Foot

0.1 in sang ft
0.1 Inches sang Feet

0.1 Inch sang Foot chuyển đổi

 in
=
 ft

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.1 inches sang feet?

0.1 in *0.0833333333 ft= 0.0083333333 ft
1 in

Chuyển đổi 0.1 in để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét2540000.0 nm
Micrômét2540.0 µm
Milimét2.54 mm
Xentimét0.254 cm
Inch0.1 in
Foot0.0083333333 ft
Yard0.0027777778 yd
Mét0.00254 m
Kilômét2.54e-06 km
Dặm Anh1.5783e-06 mi
Hải lý1.3715e-06 nmi

0.1 Inch bảng chuyển đổi

0.1 Inch bảng chuyển đổi

Hơn nữa inches để feet tính toán

Cách viết khác

in để Foot, 0.1 in sang Foot, Inches để Foot, 0.1 Inches sang Foot, in để ft, 0.1 in sang ft, Inch để Feet, 0.1 Inch sang Feet, in để Feet, 0.1 in sang Feet, Inches để ft, 0.1 Inches sang ft, Inches để Feet, 0.1 Inches sang Feet

Những Ngôn Ngữ Khác