0.1 in * | 0.0833333333 ft | = 0.0083333333 ft |
1 in |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 2540000.0 nm |
Micrômét | 2540.0 µm |
Milimét | 2.54 mm |
Xentimét | 0.254 cm |
Inch | 0.1 in |
Foot | 0.0083333333 ft |
Yard | 0.0027777778 yd |
Mét | 0.00254 m |
Kilômét | 2.54e-06 km |
Dặm Anh | 1.5783e-06 mi |
Hải lý | 1.3715e-06 nmi |