Inch Sang Foot

0.2 in sang ft
0.2 Inches sang Feet

0.2 Inch sang Foot chuyển đổi

 in
=
 ft

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.2 inches sang feet?

0.2 in *0.0833333333 ft= 0.0166666667 ft
1 in

Chuyển đổi 0.2 in để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét5080000.0 nm
Micrômét5080.0 µm
Milimét5.08 mm
Xentimét0.508 cm
Inch0.2 in
Foot0.0166666667 ft
Yard0.0055555556 yd
Mét0.00508 m
Kilômét5.08e-06 km
Dặm Anh3.1566e-06 mi
Hải lý2.743e-06 nmi

0.2 Inch bảng chuyển đổi

0.2 Inch bảng chuyển đổi

Hơn nữa inches để feet tính toán

Cách viết khác

in để Foot, 0.2 in sang Foot, Inch để Feet, 0.2 Inch sang Feet, in để ft, 0.2 in sang ft, Inch để ft, 0.2 Inch sang ft, Inches để Feet, 0.2 Inches sang Feet, Inches để Foot, 0.2 Inches sang Foot, Inch để Foot, 0.2 Inch sang Foot

Những Ngôn Ngữ Khác